Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
業績 ぎょうせき
thành tích
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
好業績 こうぎょうせき
thành tích kinh doanh tốt
業績見通し ぎょうせきみとおし
những đánh giá lợi tức (dự báo, quang cảnh, sự chiếu)
輝かしい かがやかしい
mượt
研究業績 けんきゅうぎょうせき
thành tựu nghiên cứu
業績不振 ぎょうせきふしん
suy thoái kinh tế
業績悪化 ぎょうせきあっか
Kết quả kinh doanh xấu đi