Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 輝く日の宮
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
輝く かがやく
chói
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
日本守宮 にほんやもり ニホンヤモリ
Gekko japonicus (một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae)
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
黒く輝く くろくかがやく
láy