Các từ liên quan tới 輝け!オールスター合唱コンクール
オールスター オール・スター
dàn diễn viên toàn sao
コンクール コンクール
công-cua; chuyến lưu diễn hòa nhạc lớn; cuộc thi âm nhạc lớn.
合唱 がっしょう
Hợp xướng
オールスターキャスト オールスター・キャスト
buổi biểu diễn có tất cả các nghệ sĩ tên tuổi.
オールスターゲーム オールスター・ゲーム
all-star game
合唱曲 がっしょうきょく
hợp xướng, đồng ca, cùng nói
合唱隊 がっしょうたい
đội hợp xướng; nhóm hợp xướng; dàn hợp xướng
合唱団 がっしょうだん
dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng.