Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 輝け潮流
潮流 ちょうりゅう
dòng nước biển.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
潮の流れ しおのながれ
dòng nước xuất hiện cùng với thủy triều
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
潮焼け しおやけ
làm rám da bởi mặt trời và những gió thoảng từ biển
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước
愛輝 あいき
Aihui; Ái Huy