輪姦す
まわす マワす「LUÂN GIAN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Hình thức quan hệ tình dục tập thể, hiếp dâm tập thể
Bảng chia động từ của 輪姦す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 輪姦す/まわすす |
Quá khứ (た) | 輪姦した |
Phủ định (未然) | 輪姦さない |
Lịch sự (丁寧) | 輪姦します |
te (て) | 輪姦して |
Khả năng (可能) | 輪姦せる |
Thụ động (受身) | 輪姦される |
Sai khiến (使役) | 輪姦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 輪姦す |
Điều kiện (条件) | 輪姦せば |
Mệnh lệnh (命令) | 輪姦せ |
Ý chí (意向) | 輪姦そう |
Cấm chỉ(禁止) | 輪姦すな |