Kết quả tra cứu 輪廻転生
Các từ liên quan tới 輪廻転生
輪廻転生
りんねてんしょう りんねてんせい
「LUÂN HỒI CHUYỂN SANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Luân hồi chuyển sinh, chết đi sang kiếp mới..

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 輪廻転生
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 輪廻転生する/りんねてんしょうする |
Quá khứ (た) | 輪廻転生した |
Phủ định (未然) | 輪廻転生しない |
Lịch sự (丁寧) | 輪廻転生します |
te (て) | 輪廻転生して |
Khả năng (可能) | 輪廻転生できる |
Thụ động (受身) | 輪廻転生される |
Sai khiến (使役) | 輪廻転生させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 輪廻転生すられる |
Điều kiện (条件) | 輪廻転生すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 輪廻転生しろ |
Ý chí (意向) | 輪廻転生しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 輪廻転生するな |