輪状種
りんじょうしゅ「LUÂN TRẠNG CHỦNG」
☆ Danh từ
Loài vành đai ( chuỗi liên kết của các quần thể loài có mối quan hệ láng giềng, mỗi loài có thể liên kết với các quần thể liên quan chặt chẽ, nhưng trong đó có ít nhất hai quần thể đóng vai trò kết thúc trong chuỗi)

輪状種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輪状種
輪状 りんじょう
có hình vành
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
輪状軟骨 りんじょーなんこつ
sụn nhẫn (cricoid cartilage)
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.