輪番勤務に就く
りんばんきんむにつく
Làm việc theo ca.

輪番勤務に就く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輪番勤務に就く
勤務 きんむ
cần vụ
勤番 きんばん
sự luân phiên đến làm việc ở Ê-đô (thời Ê-đô các chư hầu phải luân phiên đến ở và phục vụ cho Mạc Phủ tại Ê-đô)
輪番 りんばん
luân phiên
勤務中 きんむちゅう
đang trò giờ làm việc
勤務地 きんむち
địa điểm kinh doanh, địa điểm làm việc
勤務者 きんむしゃ
những công nhân; những người đàn ông đang trực
勤務先 きんむさき
nơi làm việc
勤務医 きんむい
bác sĩ đang làm tại bệnh viện