勤番
きんばん「CẦN PHIÊN」
☆ Danh từ
Sự luân phiên đến làm việc ở Ê-đô (thời Ê-đô các chư hầu phải luân phiên đến ở và phục vụ cho Mạc Phủ tại Ê-đô)

勤番 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勤番
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
輪番勤務に就く りんばんきんむにつく
Làm việc theo ca.
連勤 れんきん
Làm việc liên tục nhiều ngày không nghỉ 
超勤 ちょうきん
sự làm thêm giờ
皆勤 かいきん
có mặt đầy đủ; đi học đầy đủ
過勤 かきん かつとむ
làm việc quá sức
勤恪 きんかく つとむつとむ
dịch vụ chung thủy