Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
印刷機 いんさつき
máy in.
輪転機 りんてんき
máy in quay
印刷 いんさつ
dấu
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
輪転 りんてん
sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên
軽印刷機用インク けいいんさつきようインク
mực cho máy in nhỏ
軽印刷機用マスター けいいんさつきようマスター
mẫu cho máy in nhỏ
リモート印刷 リモートいんさつ
sự in từ xa