輪転機
りんてんき「LUÂN CHUYỂN KI」
☆ Danh từ
Máy in quay

輪転機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輪転機
輪転 りんてん
sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転法輪 てんぼうりん
kinh Chuyển pháp luân (tóm tắt về tư tưởng Trung đạo và các điểm cốt lõi của Phật giáo gồm Tứ diệu đế, Bát chánh đạo, Vô thường và Duyên khởi)
転輪王 てんりんおう
Chakravartin, người cai trị vũ trụ lý tưởng (trong tôn giáo Ấn Độ)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực