Kết quả tra cứu 輸入制限
Các từ liên quan tới 輸入制限
輸入制限
ゆにゅうせいげん
「THÂU NHẬP CHẾ HẠN」
☆ Danh từ
◆ Hạn chế nhập khẩu.
輸入制限
は
両国間
により
親密
な
関係
を
作
る
支障
になる。
Hạn chế nhập khẩu là rào cản đối với mối quan hệ chặt chẽ hơn giữa haiQuốc gia.

Đăng nhập để xem giải thích