輸入規則
ゆにゅうきそく「THÂU NHẬP QUY TẮC」
Điều lệ nhập khẩu.

輸入規則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸入規則
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
輸出規則 ゆしゅつきそく
điều lệ xuất khẩu.
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
規則 きそく
khuôn phép
輸入数量規制 ゆにゅうすうりょうきせい
điều tiết lượng nhập khẩu.
輸入 ゆにゅう しゅにゅう
sự nhập khẩu, đầu vào
マーク規則 マークきそく
quy ước đánh dấu