輸出主導型経済
ゆしゅつしゅどうがたけいざい
☆ Danh từ
Kinh tế điều khiển xuất khẩu

輸出主導型経済 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸出主導型経済
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
工業主導型経済 こうぎょうしゅどうがたけいざい
kinh tế dẫn dắt nhà công nghiệp
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
内需主導型 ないじゅしゅどうがた
sự khôi phục dẫn dắt yêu cầu nội địa (gia đình)