輸出会社
ゆしゅつがいしゃ「THÂU XUẤT HỘI XÃ」
Hãng xuất khẩu.

輸出会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸出会社
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
輸入会社 ゆにゅうがいしゃ
hãng nhập khẩu.
輸出商社 ゆしゅつしょうしゃ
hãng xuất khẩu.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.