輸出承認証
ゆしゅつしょうにんしょう
Giấy phép xuất khẩu.

輸出承認証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸出承認証
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
承認証 しょうにんしょう
chứng nhận phê duyệt
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
承認証明書 しょうにんしょうめいしょ
giấy chứng nhận phê duyệt
承認 しょうにん
sự thừa nhận; sự đồng ý
認証 にんしょう
sự chứng nhận.
不認承 ふにんしょう
không công nhận, không thừa nhận
承認者 しょうにんしゃ
người phê duyệt