Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輸出承認証 ゆしゅつしょうにんしょう
giấy phép xuất khẩu.
承認証明書 しょうにんしょうめいしょ
giấy chứng nhận phê duyệt
承認 しょうにん
sự thừa nhận; sự đồng ý
認証 にんしょう
sự chứng nhận.
承認印 しょうにんいん
dấu xác nhận
不認承 ふにんしょう
không công nhận, không thừa nhận
承認図 しょうにんず
kế hoạch phê chuẩn hoặc việc vẽ
承認テスト しょーにんテスト
kiểm tra chấp nhận người dùng