輸出検査
ゆしゅつけんさ「THÂU XUẤT KIỂM TRA」
☆ Danh từ
Sự kiểm tra chất lượng hàng xuất khẩu

輸出検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸出検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
検出検査キット けんしゅつけんさキット
bộ thử, kit test
検出検査紙 けんしゅつけんさかみ
giấy thử
検出検査紙/キット けんしゅつけんさかみ/キット
ống tiếp xúc vi khuẩn
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra