Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輸出検査
ゆしゅつけんさ
sự kiểm tra chất lượng hàng xuất khẩu
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
検出検査紙 けんしゅつけんさかみ
giấy thử
検出検査キット けんしゅつけんさキット
bộ thử, kit test
検出検査紙/キット けんしゅつけんさかみ/キット
ống tiếp xúc vi khuẩn
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
「THÂU XUẤT KIỂM TRA」
Đăng nhập để xem giải thích