検出検査キット
けんしゅつけんさキット
☆ Danh từ
Bộ thử, kit test
検出検査キット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検出検査キット
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検出検査紙/キット けんしゅつけんさかみ/キット
ống tiếp xúc vi khuẩn
検査キット けんさキット
kit xét nghiệm
検出検査紙 けんしゅつけんさかみ
giấy thử
輸出検査 ゆしゅつけんさ
sự kiểm tra chất lượng hàng xuất khẩu
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
検眼鏡検査 けんがんきょうけんさ
soi đáy mắt