輸出管理
ゆしゅつかんり「THÂU XUẤT QUẢN LÍ」
☆ Danh từ
Sự quản lý xuất khẩu

輸出管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸出管理
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
出国管理 しゅっこくかんり
departure control
輸出代理店 ゆしゅつだいりてん
đại lý xuất khẩu.