輸出補償
ゆしゅつほしょう「THÂU XUẤT BỔ THƯỜNG」
Bù lỗ xuất khẩu.

輸出補償 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸出補償
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
輸入補償 ゆにゅうほしょう
bù lỗ nhập.
補償 ほしょう
bù lỗ
輸出補助金 ゆしゅつほじょきん
tiền hỗ trợ xuất khẩu
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
補償法 ほしょーほー
phương thức bồi thường
補償金 ほしょうきん
sự thanh toán bồi thường; sửa chữa