輸出金融保険公社
ゆしゅつきんゆうほけんこうしゃ
Công ty Bảo hiểm và Tài chính xuất khẩu.

輸出金融保険公社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸出金融保険公社
輸出保険 ゆしゅつほけん
bảo hiểm hàng xuất khẩu
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
公保険 こうほけん
bảo hiểm công hiểm