Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 輸液ポンプ
輸液 ゆえき
truyền dịch
液送/ポンプ類 えきそう/ポンプるい
vòi, ống
皮下輸液 ひかゆえき
truyền dịch dưới da
高カロリー輸液 こうカロリーゆえき
chế phẩm dung dịch bổ sung dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
液送/ポンプ関連品 えきそう/ポンプかんれんひん
máy bơm kiểu trục lăn thí nghiệm