Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 輸率
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
輸入関税率 ゆにゅうかんぜいりつ
thuế suất nhập khẩu
輸出関税率 ゆしゅつかんぜいりつ
thuế suất xuất khẩu
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
輸 ゆ
Nhập
直輸 ちょくゆ
định hướng nhập khẩu (xuất khẩu)