Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 輸送コンテナ
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
輸送 ゆそう
chuyên chở
圧送式コンテナ あっそうしきコンテナ
bình chứa áp lực (loại bình chứa sơn được sử dụng cho các thiết bị phun sơn sử dụng áp suất cao để đẩy sơn từ bình chứa ra ngoài)
パレット輸送 ぱれっとゆそう
bốc hàng bằng pa lét
輸送機 ゆそうき
máy bay vận tải.
輸送力 ゆそうりょく
mang sức mạnh; vận tải (mang) khả năng
ピギーバック輸送 ピギーバックゆそう
vận chuyển xe trên xe (Piggy-back)
輸送品 ゆそうひん
hàng chuyên chở.