輸送問題
ゆそうもんだい「THÂU TỐNG VẤN ĐỀ」
☆ Danh từ
Vấn đề vận chuyển

輸送問題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸送問題
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
問題 もんだい
vấn đề.
輸送 ゆそう
chuyên chở
放送問題用語 ほうそうもんだいようご
thuật ngữ bị cấm khi phát sóng
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi
エネルギー問題 エネルギーもんだい
những vấn đề năng lượng
問題劇 もんだいげき
gây bàn cãi hoặc vấn đề chơi