輿
かご こし「DƯ」
☆ Danh từ
Kiệu, cáng

輿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輿
輿丁 よてい
người khiêng kiệu
輿地 よち
trái đất; thế giới
神輿 しんよ
một miếu thờ có thể chuyển mang trong những liên hoan
輿望 よぼう
nguyện vọng; sự tin cậy; niềm hy vọng của nhiều người
輿論 よろん
dư luận, công luận
前輿 さきごし ぜんこし
đối diện người mang palanquin
鸞輿 らんよ
sự chuyên chở thượng hạng
御輿 みこし しんよ じんよ
chuyển miếu thờ