輿論
よろん「DƯ LUẬN」
Dư luận, công luận

Từ đồng nghĩa của 輿論
noun
輿論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輿論
輿論調査 よろんちょうさ
cuộc thăm dò dư luận dân chúng
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
輿 かご こし
kiệu, cáng
輿丁 よてい
người khiêng kiệu
輿地 よち
trái đất; thế giới
神輿 しんよ
một miếu thờ có thể chuyển mang trong những liên hoan
輿望 よぼう
nguyện vọng; sự tin cậy; niềm hy vọng của nhiều người
前輿 さきごし ぜんこし
đối diện người mang palanquin