Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輿論調査 よろんちょうさ
cuộc thăm dò dư luận dân chúng
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
輿 かご こし
kiệu, cáng
前輿 さきごし ぜんこし
đối diện người mang palanquin
鸞輿 らんよ
sự chuyên chở thượng hạng
相輿 あいごし
two people riding in a palanquin together
輿地 よち
trái đất; thế giới
輿丁 よてい
người khiêng kiệu