Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お神輿 おみこし
điện thờ di động; bàn thờ có thể mang đi được.
御神輿 おみこし
chuyển miếu thờ
輿 かご こし
kiệu, cáng
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
輿丁 よてい
người khiêng kiệu
輿地 よち
trái đất; thế giới
輿望 よぼう
nguyện vọng; sự tin cậy; niềm hy vọng của nhiều người
輿論 よろん
dư luận, công luận