Các từ liên quan tới 轍〜Wadachi〜
轍 わだち てつ
vết bánh xe
轍鮒 てっぷ
(nghĩa đen) đối với một con cá diếc có nguy cơ bị khô cạn trong vết xe trên đường, một ít nước bây giờ quan trọng hơn rất nhiều nước vào ngày mai
轍叉 てっさ わだちまた
đường sắt frog
前轍 ぜんてつ
vết lún bánh xe (của những xe đi trước)
転轍 てんてつ うたてわだち
chuyển hoặc hoãn ((của) một ô tô đường ray)
転轍手 てんてつしゅ
người bẻ ghi.
転轍機 てんてつき
chỗ bẻ lái; chỗ bẻ ghi
轍を踏む てつをふむ
Giẫm lên vết xe đổ