前轍を踏む
ぜんてつをふむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Lặp lại sai lầm của người khác

Bảng chia động từ của 前轍を踏む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 前轍を踏む/ぜんてつをふむむ |
Quá khứ (た) | 前轍を踏んだ |
Phủ định (未然) | 前轍を踏まない |
Lịch sự (丁寧) | 前轍を踏みます |
te (て) | 前轍を踏んで |
Khả năng (可能) | 前轍を踏める |
Thụ động (受身) | 前轍を踏まれる |
Sai khiến (使役) | 前轍を踏ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 前轍を踏む |
Điều kiện (条件) | 前轍を踏めば |
Mệnh lệnh (命令) | 前轍を踏め |
Ý chí (意向) | 前轍を踏もう |
Cấm chỉ(禁止) | 前轍を踏むな |
前轍を踏む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前轍を踏む
轍を踏む てつをふむ
Giẫm lên vết xe đổ
前車の轍を踏む ぜんしゃのてつをふむ
to repeat the mistake of somebody, to make the same mistake as that of..., to follow the rut of the preceding cart
前轍 ぜんてつ
vết lún bánh xe đi trước; thất bại của người đi trước
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ステップを踏む ステップをふむ
nhảy theo bước
韻を踏む いんをふむ
làm cho vần
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
踏む ふむ
dẫm lên; trải qua