轍鮒の急
てっぷのきゅう「TRIỆT CẤP」
☆ Cụm từ, danh từ
Nguy hiểm sắp xảy ra, khó khăn sắp xảy ra

轍鮒の急 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 轍鮒の急
轍鮒 てっぷ
(nghĩa đen) đối với một con cá diếc có nguy cơ bị khô cạn trong vết xe trên đường, một ít nước bây giờ quan trọng hơn rất nhiều nước vào ngày mai
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
鮒 ふな
cá giếc
轍 わだち てつ
vết bánh xe
鮒侍 ふなざむらい
samurai hèn nhát, vô tích sự từ nông thôn
金鮒 きんぶな キンブナ
Carassius buergeri (loài cá thuộc chi Cá giếc, họ Cá chép)
銀鮒 ぎんぶな ギンブナ
cá diếc, cá chép bạc, cá diếc bạc Nhật Bản (Carassius langsdorfii)
寒鮒 かんぶな かんふな
giống cá chép bị bắt trong giữa mùa đông