Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
轟然
ごうぜん
gào
轟轟 ごうごう
như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm
轟 とどろ
ầm ầm, âm thanh vang dội
轟石 とどろきせき
todorokite (một khoáng chất oxit mangan phức hợp hiếm có)
轟々 ごうごう とどろとどろ ごーごー
轟き とどろき
(1) tiếng gào; tiếng rung; tiếng động ầm ầm; tiếng nổ; tiếng vang (2) đập; nện; đập mạnh
轟く とどろく
để gào
轟沈 ごうちん
(tàu) sự chìm ngay tức khắc (do trúng đạn pháo...), sự làm chìm (tàu) ngay tức khắc
轟音 ごうおん
tiếng nổ lớn
「NHIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích