Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高知県 こうちけん
một trên tỉnh của Nhật Bản
轟轟 ごうごう
như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
轟 とどろ
ầm ầm, âm thanh vang dội
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
県知事 けんちじ
thống đốc tỉnh, chủ tịch tỉnh