Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
轟轟 ごうごう
như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm
轟 とどろ
ầm ầm, âm thanh vang dội
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện