轢き逃げ
ひきにげ「LỊCH ĐÀO」
Gây tai nạn xong bỏ chạy.

轢き逃げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 轢き逃げ
ひき逃げ ひきにげ
tai nạn giao thông gây thương tích mà người gây ra đã bỏ trốn.
逃げ にげ
Sự bỏ trốn; sự bỏ chạy.
轢き殺す ひきころす
sự chết vì bị cán qua
ドラフト(逃げ) ドラフト(にげ)
mép ngoài (chỉ vị trí )
ピン逃げ ピンにげ
ping pong dash, ding dong dash
逃げ溝 にげみぞ
rãnh giải phóng mặt bằng, cắt dưới
逃げ足 にげあし
sự chạy trốn; sự trốn thoát (bằng chân).
逃げ口 にげぐち
cửa thoát hiểm; lý do lý trấu; lý do thoái thác.