辛くあたる
つらくあたる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Đối xử tồi tệ

Bảng chia động từ của 辛くあたる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 辛くあたる/つらくあたるる |
Quá khứ (た) | 辛くあたった |
Phủ định (未然) | 辛くあたらない |
Lịch sự (丁寧) | 辛くあたります |
te (て) | 辛くあたって |
Khả năng (可能) | 辛くあたれる |
Thụ động (受身) | 辛くあたられる |
Sai khiến (使役) | 辛くあたらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 辛くあたられる |
Điều kiện (条件) | 辛くあたれば |
Mệnh lệnh (命令) | 辛くあたれ |
Ý chí (意向) | 辛くあたろう |
Cấm chỉ(禁止) | 辛くあたるな |
辛くあたる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辛くあたる
辛く当たる からくあたる
đọa đày.
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
辛くも からくも
vừa đủ; chật hẹp; chật vật
命辛辛 いのちからしからし
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống
辛 かのと しん からし
thứ tám, can thứ tám trong hệ thống lịch can chi của Trung Hoa = Tân (đứng sau Canh, đứng trước Nhâm) (VD: Tân Dậu...)
良くある よくある
thường gặp, phổ biến
あくる日 あくるひ
Ngày tiếp theo
明くる朝 あくるあさ あくるあした
sáng mai