辛く当たる
からくあたる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đọa đày.

Bảng chia động từ của 辛く当たる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 辛く当たる/からくあたるる |
Quá khứ (た) | 辛く当たった |
Phủ định (未然) | 辛く当たらない |
Lịch sự (丁寧) | 辛く当たります |
te (て) | 辛く当たって |
Khả năng (可能) | 辛く当たれる |
Thụ động (受身) | 辛く当たられる |
Sai khiến (使役) | 辛く当たらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 辛く当たられる |
Điều kiện (条件) | 辛く当たれば |
Mệnh lệnh (命令) | 辛く当たれ |
Ý chí (意向) | 辛く当たろう |
Cấm chỉ(禁止) | 辛く当たるな |
辛く当たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辛く当たる
辛くあたる つらくあたる
đối xử tồi tệ
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当たる あたる
trúng (đạn); đúng (trả lời); đối diện với; nằm trên (hướng, phương); thích hợp; được giao; chiếu
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
辛くも からくも
vừa đủ; chật hẹp; chật vật
に当たる にあたる
đương nhiên