Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辛気くさい
しんきくさい
khó chịu (ví dụ: giọng nói)
辛気 しんき
tâm lý; tâm trạng; tình cảm; cảm xúc
辛気臭い しんきくさい
Khiến cho bực bội, gây khó chịu
辛さ つらさ
đau đớn, cay đắng
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
Đăng nhập để xem giải thích