辛未
かのとひつじ しんび「TÂN VỊ」
☆ Danh từ
Tân Mùi (là kết hợp thứ tám trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông)

辛未 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辛未
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
命辛辛 いのちからしからし
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống
辛 かのと しん からし
thứ tám, can thứ tám trong hệ thống lịch can chi của Trung Hoa = Tân (đứng sau Canh, đứng trước Nhâm) (VD: Tân Dậu...)
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
未練未酌 みれんみしゃく
regret and sympathy, having lingering attachment and sympathy toward someone
辛さ つらさ
đau đớn, cay đắng