Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辛夷其ノ壱
辛夷 こぶし
một loài cây tương tự cây hoa mộc lan
幣辛夷 しでこぶし
Magnolia praecocissima, shidekobushi Magnolia kobus
壱 いち
một
壱越 いちこつ
(in Japan) 1st note of the ancient chromatic scale (approx. D)
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
夷 えびす い
Người man di.
壱越調 いちこつちょう いちこちちょう
(in gagaku) scale similar to Mixolydian mode on D