Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辛島美登里
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
能登半島 のとはんとう
bán đảo nằm ở phía Bắc tỉnh Ishikawa
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
命辛辛 いのちからしからし
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống