辛抱
しんぼう「TÂN BÃO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kiên nhẫn; sự chịu đựng
今度
の
主人
は
厳
しくてとても
辛抱
ができません
Người chủ mới quá khắc nghiệt, tôi không tài nào chịu đựng nổi .

Từ đồng nghĩa của 辛抱
noun
Bảng chia động từ của 辛抱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 辛抱する/しんぼうする |
Quá khứ (た) | 辛抱した |
Phủ định (未然) | 辛抱しない |
Lịch sự (丁寧) | 辛抱します |
te (て) | 辛抱して |
Khả năng (可能) | 辛抱できる |
Thụ động (受身) | 辛抱される |
Sai khiến (使役) | 辛抱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 辛抱すられる |
Điều kiện (条件) | 辛抱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 辛抱しろ |
Ý chí (意向) | 辛抱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 辛抱するな |
辛抱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辛抱
辛抱する しんぼうする
kiên nhẫn chịu đựng
辛抱強い しんぼうづよい
kiên nhẫn, bền bỉ, giỏi chịu đựng
辛抱強い人 しんぼうづよいひと
người giỏi chịu đựng, người kiên nhẫn
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
命辛辛 いのちからしからし
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống
辛 かのと しん からし
thứ tám, can thứ tám trong hệ thống lịch can chi của Trung Hoa = Tân (đứng sau Canh, đứng trước Nhâm) (VD: Tân Dậu...)
辛さ つらさ
đau đớn, cay đắng
辛巳 かのとみ しんし
Tân Tỵ (kết hợp thứ 18 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông)