辛抱強い
しんぼうづよい「TÂN BÃO CƯỜNG」
☆ Adj-i
Kiên nhẫn, bền bỉ, giỏi chịu đựng

辛抱強い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辛抱強い
辛抱強い人 しんぼうづよいひと
người giỏi chịu đựng, người kiên nhẫn
辛抱 しんぼう
sự kiên nhẫn; sự chịu đựng
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
辛抱する しんぼうする
kiên nhẫn chịu đựng
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
辛い つらい からい づらい ずらい
cay
命辛辛 いのちからしからし
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống
辛 かのと しん からし
thứ tám, can thứ tám trong hệ thống lịch can chi của Trung Hoa = Tân (đứng sau Canh, đứng trước Nhâm) (VD: Tân Dậu...)