辛目
からめ「TÂN MỤC」
Hơi cay mặn hoặc có gia vị

辛目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辛目
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
命辛辛 いのちからしからし
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống
辛 かのと しん からし
thứ tám, can thứ tám trong hệ thống lịch can chi của Trung Hoa = Tân (đứng sau Canh, đứng trước Nhâm) (VD: Tân Dậu...)
辛い目に会う つらいめにあう
gặp rắc rối, gặp khó khăn, gặp xui xẻo
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn