疑辞
ぎじ うたぐじ「NGHI TỪ」
☆ Danh từ
Từ đáng nghi ngờ

疑辞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疑辞
修辞疑問 しゅうじぎもん
câu hỏi tu từ
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
疑 ぎ うたぐ
mối nghi ngờ
辞 じ
địa chỉ ( nhận xét mở đầu hoặc kết thúc), bài phát biểu, lời nói
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.
疑字 ぎじ うたぐじ
đặc tính (của) đáng nghi ngờ thành hình
e sợ; băn khoăn
疑似 ぎじ
nghi ngờ; giả; giả bộ; tựa; sai; sự chế nhạo