辞書を引く
じしょをひく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Tra từ điển.

Bảng chia động từ của 辞書を引く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 辞書を引く/じしょをひくく |
Quá khứ (た) | 辞書を引いた |
Phủ định (未然) | 辞書を引かない |
Lịch sự (丁寧) | 辞書を引きます |
te (て) | 辞書を引いて |
Khả năng (可能) | 辞書を引ける |
Thụ động (受身) | 辞書を引かれる |
Sai khiến (使役) | 辞書を引かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 辞書を引く |
Điều kiện (条件) | 辞書を引けば |
Mệnh lệnh (命令) | 辞書を引け |
Ý chí (意向) | 辞書を引こう |
Cấm chỉ(禁止) | 辞書を引くな |