辞柄
じへい じがら「TỪ BÍNH」
☆ Danh từ
Cái cớ; lời xin lỗi

辞柄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辞柄
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán
辞 じ
địa chỉ ( nhận xét mở đầu hoặc kết thúc), bài phát biểu, lời nói
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.
本柄 ほんえ
Cán gỗ
果柄 かへい
cuống (cây, hoa quả)
鎌柄 かまつか カマツカ
Photinia villosa (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
雪柄 ゆきがら
vải có hoa văn hình tuyết