Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辟 へき
sai; phạt; tội ác; pháp luật; cái thước đo
辟易 へきえき
phát ngán, ngán ngẩm
復辟 ふくへき
việc phục vị
大辟 たいへき
severe punishment, death penalty
邪 よこしま
xấu; tội lỗi
絵 え
bức tranh; tranh
邪術 じゃじゅつ
phép phù thuỷ, yêu thuật
邪眼 じゃがん
ánh mắt xấu xa