Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辰野金吾
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm